--

bươm bướm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bươm bướm

+ noun  

  • Butterfly
    • truyền đơn bươm bướm
      hand-sized leaflet, hand tract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bươm bướm"
Lượt xem: 661